Có 1 kết quả:

蝴蝶酥 hú dié sū ㄏㄨˊ ㄉㄧㄝˊ ㄙㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crispy short-crust pastry
(2) mille-feuilles

Bình luận 0